Từ "ngăn cấm" là một động từ trong tiếng Việt, có nghĩa là không cho phép ai đó làm một điều gì đó. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống mà một hành động nào đó được coi là không đúng, không an toàn hoặc không hợp pháp.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Ngăn cấm trẻ con hút thuốc lá: Có nghĩa là không cho phép trẻ em hút thuốc vì điều này không tốt cho sức khỏe.
Nhà trường ngăn cấm học sinh sử dụng điện thoại trong giờ học: Điều này có nghĩa là trường học không cho phép học sinh dùng điện thoại khi đang học.
Luật pháp ngăn cấm hành vi trộm cắp: Nghĩa là pháp luật không cho phép và xử lý nghiêm vụ việc trộm cắp.
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể của từ:
Cấm: Là từ đơn giản, có nghĩa là không cho phép, nhưng không nhất thiết phải có yếu tố "ngăn chặn".
Ngăn: Có nghĩa là chặn lại, không cho ai đến gần hoặc không cho ai làm gì.
Từ đồng nghĩa hoặc gần giống:
Từ liên quan:
Một số ví dụ khác: